• n

    おととし - [一昨年]
    Tôi không nhớ rõ những việc đã xảy ra vào năm kia.: 一昨年のことはもうよく覚えていない。
    いっさくねん - [一昨年]
    Mùa hè năm kia tôi đã đi du lịch đến đảo Bali.: 一昨年の夏はバリ島へ旅行した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X