• exp

    ねんがらねんじゅう - [年がら年中] - [NIÊN NIÊN TRUNG]
    Ăn ~quanh năm suốt tháng.: 年がら年中~を食べている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X