• n

    ほんねん - [本年]
    ことし - [今年]
    Năm nay là năm con hổ.: 今年はトラ年です。
    Tôi tự quyết tâm là năm nay sẽ học hành chăm chỉ.: 今年こそは一生懸命勉強しようと心に決めた。
    Kể từ năm nay phương pháp đăng ký sẽ có thay đổi..: 今年から申し込み方法が変わります。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X