• n

    ねんげつ - [年月]
    trải qua năm tháng: 年月を経る
    としつき - [年月]
    năm tháng trôi đi: 年月が立つ
    とし - [年]
    つきひ - [月日]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X