• n

    よち - [余地]
    nơi họp hành: 議論の余地
    ばしょ - [場所]
    ところ - [所]
    Căn bệnh đó lây lan sang khắp mọi nơi ở Châu Á và Châu Phi: その病気はアジアとアフリカの所々で蔓延している
    かしょ - [箇所]
    anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết hại trong câu chuyện chưa?: 物語の中で彼の殺された個所がみつかったか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X