• n

    とうひょうしょ - [投票所] - [ĐẦU PHIẾU SỞ]
    tập hợp các lá phiếu từ ~ nơi bỏ phiếu trên đất nước Mỹ: アメリカ各地にある_カ所の投票所で投票用紙を集計する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X