• n

    かくればしょ - [隠れ場所] - [ẨN TRƯỜNG SỞ]
    hòn đảo giống như một nơi che giấu: 隠れ場所になるような島

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X