• n

    つとめさき - [勤め先]
    Tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện tại: 現在の勤め先に満足している
    Đi đến nơi làm việc.: 勤め先に着く
    しょくば - [職場]
    じむしょ - [事務所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X