• n, exp

    きょくどめ - [局留め]
    Tôi đã gửi thư ngay tại nơi phân phát thư: 局留めで手紙を出す
    Làm đồ bưu phẩm tại nơi phân phát.: 郵便物を局留めにする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X