• n

    へん - [辺]
    Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.: 彼はどこかこの辺に住んでいる.
    はるか - [遥か]
    ngọn đồi nhỏ nhìn mờ mờ nơi xa: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘
    とおく - [遠く]
    Nhà tôi ở cách xa Trung tâm Hà Nội: 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X