• v

    くに - [国]
    みず - [水]
    nước đó bẩn nên không uống được: その水は汚すぎて飲めない
    tưới nước cho vườn: 庭に水をまく
    tưới nước cho cây (tưới cây): 植木に水をやる
    cho ngựa uống nước: 馬に水を与える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X