• exp

    スカッシュ
    しる - [汁]
    かじゅう - [果汁]
    táo có nhiều nước: 果汁の多いリンゴ
    vắt nước cam: オレンジから果汁を絞る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X