• n

    アメリカがっしゅうこく - [アメリカ合衆国]
    Anh ta là một nhà yêu nước người Mỹ: 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった
    Tôi được sinh ra ở Anh nhưng lại lớn lên ở Mỹ: 私の生まれはイギリスだが、アメリカ合衆国で育った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X