• n

    こうぎょうこく - [工業国] - [CÔNG NGHIỆP QUỐC]
    nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính: 金融的に強い立場にある工業国
    các nước công nghiệp tiên tiến khác: ほかの先進工業国
    nước công nghiệp có nền kinh tế thị trường: 市場経済工業国

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X