• n

    こうすい - [硬水] - [NGẠNH THỦY]
    Nước cứng tạm thời: 一時硬水
    Làm mềm nước cứng: 硬水を軟水にする
    Thuốc làm cho nước cứng mềm đi: 硬水軟化剤
    Nước cứng mãi mãi (lâu dài, vĩnh cửu): 永久硬水

    Kỹ thuật

    ハードウォータ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X