-
n
よだれ - [涎]
- Mặc dù là chỉ nhìn thôi nhưng nước dãi đã chảy rồi: 見ただけでよだれが出たよ.
- Thích đến mức ai cũng thèm rỏ dãi: 誰だってよだれが出るほど欲しがるよ.
つば - [唾]
- Có một số người luôn ý thức được là không được nhổ nước bọt trong nhà thờ nhưng lại ăn trộm các vật thờ cúng trên bàn thờ.: 人によっては、教会の中で唾を吐くことはいけないと思いながら、祭壇のものを盗む者がいる。
だえき - [唾液]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ