• n

    こすい - [湖水]
    Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水
    Nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水
    Nước hồ (nước ao hồ) trong suốt: 透明な湖水
    Chức năng làm sạch nước hồ (nước ao hồ): 湖水の浄化機能
    Đo lường mức độ sạch của nước hồ (nước ao hồ): 湖水の透明度を測る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X