• n

    においあぶら - [匂い油] - [(mùi) DU]
    ほうこう - [芳香]
    Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự: 本格的な芳香を楽しむには
    Đắm mình trong nước được pha với dầu thơm.: 芳香オイルを垂らしたお湯に浸かる
    パフューム
    こうすい - [香水]
    xịt nước hoa: 香水をつける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X