• n

    ぞっこく - [属国] - [THUỘC QUỐC]
    trong quan hệ nước lệ thuộc với ~: ~と属国関係にある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X