• n

    しおみず - [塩水]
    Xúc miệng bằng nước nước muối rất hiệu quả: 虫歯を塩水で洗うことは効果である
    えんすい - [塩水]
    nước muối lithi: リチウム塩水
    nước lợ (nửa phần là muối): 半塩水
    nước muối sunfat: 硫酸塩水
    nơi có nước muối: 塩水がある所
    rửa cái gì bằng nước muối: ~を塩水で洗う

    Kỹ thuật

    ブライン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X