• n

    おゆ - [お湯]
    nước nóng hơi nguội: お湯がぬるいのですが
    vòi hoa sen không có nước nóng: シャワーからお湯が出ません
    giặt bằng nước nóng: お湯で洗う
    đừng giặt bằng nước nóng nếu không nó sẽ bị co lại: 縮むのでお湯で洗わないでください
    rửa tay bằng nước nóng và xà phòng: お湯とせっけんで手を洗う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X