• n

    ふくりゅうすい - [伏流水] - [PHỤC LƯU THỦY]
    ちかすい - [地下水]
    すいちゅう - [水中]
    げすい - [下水]
    Gas phát sinh từ nước ngầm: 下水から発生するガス
    Cải thiện dòng chảy của nước ngầm: 下水の通りを良くする
    Hệ thống nước ngầm vệ sinh: 衛生下水システム
    Công trình nước ngầm xử lý bằng sinh vật: 生物学的下水プラント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X