• n

    たんすい - [淡水]
    Những nhà máy điện nguyên tử được trang bị thiết bị khử muối nước biển.: 海水淡水化設備を備えた原子力発電所
    Môi trường sinh sống của loài cá sấu Châu mỹ là vùng đầm lầy nước ngọt.: アメリカンわにの生育地は淡水の湿地です
    ソフトドリンク
    ジュース
    nước cam: オレンジ ~

    thực phẩm

    シロップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X