• n

    こくがい - [国外]
    がいこくせい - [外国製] - [NGOẠI QUỐC CHẾ]
    nhập khẩu hàng hóa sản xuất ở nước ngoài: 外国製の部品を輸入する
    mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa nước ngoài có thể thâm nhập vào: 外国製品にもっと市場を開放する
    がいこく - [外国]
    Quan hệ của Nhật Bản và các nước không phải lúc nào cũng suôn sẻ, tốt đẹp. : 日本と外国との関係は常に満足すべきものであったわけではない。
    Nếu đi du lịch ra nước ngoài thì sẽ hiểu rõ về Nhật Bản hơn.: 外国へ旅行すると日本のことがよく分かる。
    かいがい - [海外]
    Dạo này nhiều đôi vợ chồng mới cưới ra nước ngoài hưởng tuần trăng mật.: 近頃ハネムーンで海外へ行く新婚夫婦が多い。
    Rất đáng đi du học nước ngoài một lần khi đang còn là sinh viên.: 海外留学は学生時代に1度はやってみる価値がある。
    いこく - [異国]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X