• n

    せいすい - [清水]
    いんりょうすい - [飲料水]
    giải quyết tình trạng thiếu nước sạch: 飲料水の不足を解決する
    cung cấp nước sạch cho người dân sống ở...: ~で暮らす人々に安全な飲料水を供給する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X