• n

    のみみず - [飲水] - [ẨM THỦY]
    のみみず - [飲み水]
    Nước uống tinh khiết: 清涼な飲み水
    ドリンク
    いんりょうすい - [飲料水]
    nước uống đóng chai: ペットボトルに入った飲料水
    nước uống phải được tinh khiết, không được có tạp chất: 飲料水には不純物が混じっていてはならない
    giảm sự ô nhiễm nguồn nước uống: 飲料水の汚染を減らす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X