• n

    ちゅうぜつ - [中絶]
    phá thai/nạo/hút khi thai nhi được 4 tháng tuổi: 妊娠4カ月に入ってからの中絶
    phá thai để kế hoạch hóa gia đình: 家族計画による妊娠中絶

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X