• n

    さらいとる
    さらう - [浚う]
    nạo vét bùn từ rãnh: 溝の泥をさらう
    とりだす - [取り出す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X