• v

    わかす - [沸かす]
    にる - [煮る]
    đậy kín nắp rồi nấu: お鍋にきっちりとふたをして~を煮る
    にやす - [煮やす]
    にこむ - [煮込む]
    nấu thịt bò: 牛肉を煮込む
    nấu rau, đậu phụ với thịt: 野菜と豆腐と肉を煮込む
    つくる - [作る]
    たく
    たく - [炊く]
    Cơm cô ta nấu rất ngon: 彼女の炊くご飯はとてもおいしくなった。
    こげる - [焦げる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X