• n

    クック
    phương thức nấu ăn: クック方式
    nhà bếp (nơi nấu ăn: クックハウス
    クッキング
    ý tưởng về phương pháp nấu ăn: クッキング・アイデア
    nồi nấu ăn: クッキングケトル
    dùng để nấu ăn: クッキング用の
    しょくじ - [食事する]
    ちょうり - [料理する]
    りょうり - [料理する]
    りょうりをつくる - [料理を作る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X