• v

    もつ - [持つ]
    にぎる - [握る]
    nắm giữ chìa khóa để tạo ra hòa bình ở: ~における和平推進の鍵を握る
    とる - [捕る]
    とる - [取る]
    とりこむ - [取り込む]
    とらえる - [捕らえる]
    とらえる - [捕える]
    つまむ - [摘む]
    つかまる - [掴まる]
    Tàu điện sẽ rung rinh nên xin quý khách hãy nắm chặt tay nắm.: 電車が揺れますので吊革にお掴まりください。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X