• v

    りかい - [理解する]
    つかみとる - [つかみ取る]
    おさえる - [押さえる]
    Chúng tôi hiện đang nắm được chứng cứ về những việc anh ta đã làm.: 我々は彼がやったという証拠を押さえている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X