• v

    つかむ - [掴む]
    Câu chuyện của anh ta dài dòng nên tôi nắm bắt rất khó khăn.: あの人の話が長くて要点を掴むのに苦労する。
    つかまえる - [捕まえる]
    せんりょう - [占領する]
    ききいれる - [聞き入れる]
    nắm bắt được mong muốn của ai: (人)の望みを聞き入れる
    おさえる - [押さえる]
    Cậu phải nắm bắt điểm mấu chốt của đoạn văn.: 文章の要点をしっかり押さえなければならない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X