• v

    はじ - [把持する]
    Nắm giữ một tổ chức: 組織を把持する
    とる - [執る]
    nắm quyền trong chính phủ: 政権を執る
    giữ cây bút của ai: ペンを執る
    しょうあく - [掌握する]
    nắm thực quyền: 実権を~する
    しめる - [占める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X