• exp

    こぶしをつくる - [こぶしを作る]
    てをにぎる - [手を握る]
    tôi nắm tay anh ta và anh ý nói rằng rất vui khi gặp tôi: 私が彼の手を握ると、お会いできてうれしいですと彼は言った。
    cùng bắt tay làm việc: 差し伸べられた手を握る
    はくしゅする - [拍手する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X