• v

    はあく - [把握する]
    Hoàn toàn chưa nắm được nguyên nhân và kết quả.: 原因と結果について全く把握していない
    Cảnh sát chưa nắm được sự tình đằng sau vụ giết người đó.: 警察はその殺人事件の背後にある事情を把握していなかった
    じゅくたつする - [熟達する]
    Việc nắm vững tiếng Anh là không dễ dàng.: 英語に熟達する事は容易ではない
    こなす - [熟す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X