• n

    ろうそく
    ろうそく - [蝋燭]
    Thổi tắt ngọn nến: 蝋燭を吹き消す
    しょっこう - [燭光]
    キャンドル
    Nến cắm trên cái giá nến bằng bạc: 銀のホルダーに立てたキャンドル
    nến thơm: 香り付きのキャンド
    Được thắp sáng bằng rất nhiều nến: たくさんのキャンドルに照らされている
    Ngọn lửa nến lập loè trong gió: 風に揺らめくキャンドルの炎
    Tôi thích thể thao, phim ảnh và bữa ăn tối bên ánh sáng lung linh của những ngọn nến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X