• n

    ベース
    プラットホーム
    プラットフォーム
    バックグラウンド
    どだい - [土台]
    そせき - [礎石]
    Đặt nền móng cho nhà máy mới.: 新工場の礎石を据える
    こうけい - [後景] - [HẬU CẢNH]
    rút khỏi phông nền: 後景に退く
    きそ - [基礎]
    いしずえ - [礎]
    tạo nền tảng cho sự phát triển của kinh tế trong tương lai: 今後の経済成長の礎を築く
    trở thành nền tảng cho sự hòa bình: 平和の礎になる
    tiếp tục là nền tảng cho sự hòa bình và ổn định ở ~: 引き続き~における平和と安定の礎である

    Kỹ thuật

    ソール
    どだい - [土台]
    プラットフォーム
    プラットホーム
    ベッド
    ペディスタル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X