• exp

    けいざい - [経済]
    duy trì sự ổn định của kinh tế - tài chính: 経済・金融の安定を維持する
    đối ứng với việc thay đổi tình trạng kinh tế - tài chính: 経済・金融情勢の変化に対応する
    chính sách tuyển dụng lao động và nền kinh tế: 経済・雇用政策
    cống hiến to lớn vào việc phát triển kinh tế xã hội: 経済・社会開発に大きく貢献する
    エコノミー
    chuyển sang nền kinh tế kỹ thuật số: デジタル・エコノミーへの転換

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X