• v

    げいごう - [迎合する]
    nịnh nọt cấp trên: 上役に ~
    おべっかをつかう - [おべっかを使う]
    おだてる - [煽てる]
    trước khi hỏi cưới, có lẽ anh nên tâng bốc, nịnh nọt bố cô ấy một chút: あなたは彼女に結婚を申し込む前に、彼女の父親をおだてる必要があるだろう
    おべんちゃら
    nịnh nọt sếp: ボスにおべんちゃらを言う
    nịnh nọt cấp trên: 上司におべんちゃらを言う
    おもねる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X