• n

    がくふ - [楽譜]
    tôi đã có thể đọc được nốt nhạc rồi: 楽譜を読めるようになる
    sáng tác nhạc: 楽譜の作成
    おんぷ - [音符]
    Quên mất nốt nhạc đúng trong khi đang biểu diễn hòa nhạc: コンサートで演奏中に正しい音(符)を忘れる
    lệch nốt nhạc: 音符から離れる
    Đọc nốt nhạc : 音符を読む
    おたまじゃくし - [お玉杓子]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X