• v

    ばくはつする - [爆発する]
    とばす - [飛ばす]
    bị nổ cầu chì: ヒューズが飛ばされた

    Kỹ thuật

    エキスプロジョン
    ファイア
    ブラースト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X