• n

    うかぶ - [浮かぶ]
    うく - [浮く]
    nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước: 水に浮くほど軽い
    おこす - [起こす]
    ただよう - [漂う]
    mảnh gỗ nổi lềnh bềnh trên mặt biển: 木片は海に漂う
    ふよう - [浮揚する] - [PHÙ DƯƠNG]

    Kỹ thuật

    うき - [浮き]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X