• v

    かんかんおこる - [かんかん怒る] - [NỘ]
    chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ nổi điên mất: 私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう
    Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi tiền điện thoại di động của con gái, ông Daniel đã nổi điên: ダニエルは娘の携帯電話の請求書を見てカンカンに怒った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X