-
n
あざやか - [鮮やか]
- những cái ván trượt đó được thiết kế với màu sắc sặc sỡ, nổi bật: それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした
きわだつ - [際立つ]
- Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì sắc đẹp của mình.: 女優の中でも彼女は際立って美しい。
- Oda Nobunaga là một nhân vật nổi bật trong lịch sử.: 織田信長は歴史上の際立った人物の一人だ。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ