• exp

    うかびあがる - [浮かび上がる]
    うかぶ - [浮かぶ]
    しんしゅつする - [進出する]
    たかまる - [高まる]
    たちあがる - [立ち上がる]
    とびだす - [飛び出す]
    めだつ - [目立つ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X