• adj

    ゆうめいな - [有名な]
    ゆうめい - [有名]
    nổi tiếng là chuyên gia trong lĩnh vực...: ...のエキスパートとして有名だ
    なだかい - [名高い]
    nhân vật nổi tiếng: 名高い人物
    ちょめい - [著名]
    こうめい - [高名]
    Người đó là một nhà khoa học vật lý địa cầu nổi tiếng thế giới.: あの人は世界的に高名な地球物理学者です。
    けっしゅつした - [傑出した]
    うれる - [売れる]
    diễn viên nổi tiếng: 名が売れた俳
    こうめい - [高名] - [CAO DANH]
    なだい - [名代] - [DANH ĐẠI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X