• n

    なげき - [歎き] - [THÁN]
    なげき - [嘆き]
    Không thể tưởng tượng được nỗi đau của cô thiếu nữ bị mất cha mẹ trong vụ tai nạn rơi máy bay đó.: 両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。
    くるしみ - [苦しみ]
    nỗi đau vì thất tình: 失恋の苦しみ
    nỗi đau về mặt tình cảm: 感情面の苦しみ
    くつう - [苦痛]
    tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛
    nguyên tắc đau khổ và sung sướng: 苦痛・快感原則
    nỗi đau khổ mà con người đã trải qua: (人)が経験した苦痛
    nỗi đau gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện): いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛
    đau đớn tột độ: ものすごい苦痛
    くちゅう - [苦衷]
    đồng cảm với nỗi đau (sự đau đớn trong lòng): 苦衷を察する
    あいしゅう - [哀愁]
    cuộc chiến tranh này có thể nói là một nỗi đau: この役にはいわば内なる哀愁というものがある。
    tối qua, tôi đã xem bộ phim "Nỗi đau" trên kênh 1. Có phụ đề tiếng Nhật: 夕べ私は1チャンネルで『哀愁』を見た。日本語字幕つきだった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X