• n

    こじんしんじょう - [個人心情]
    きょうちゅう - [胸中]
    hiểu rõ (thấu hiểu, thông cảm) nỗi niềm (nỗi lòng) của ai: 人の胸中をよく察する
    bộc lộ, bày tỏ nỗi niềm (tâm sự, thổ lộ nỗi lòng): 胸中を明かす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X