• n

    きょうしゅう - [郷愁]
    nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ): 昔への郷愁
    người chìm đắm trong nỗi nhớ nhà: 郷愁にふける人
    đừng để mình bị chìm đắm trong nỗi nhớ nhà: 郷愁に浸らせるほどのことではない
    luôn mang trong mình nỗi sầu xa xứ (nỗi nhớ quê hương): 郷愁に捕らわれる
    tâm trạng nhớ nhà sâu sắc: 深い郷愁の気持ち

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X